Thực đơn
Tỉnh_của_Cuba Nhân khẩuPop. = Dân số. Source: Cuba census 2002 [1]
Tỉnh | Thủ phủ | Dân số (2005) | Tỷ lệ sao với cả nước (%) | Diện tích (km²) | Tỷ lệ so với cả nước (%) | Mật độ |
---|---|---|---|---|---|---|
Camagüey | Camagüey | 784.178 | 7,02 | 14134 | 13,2 | 50,22 |
Ciego de Ávila | Ciego de Ávila | 411.766 | 3,68 | 5962 | 5,6 | 60,70 |
Cienfuegos | Cienfuegos | 395.183 | 3,54 | 4149 | 3,9 | 94,54 |
La Habana | La Habana | 2.328.000 | 19,70 | 740 | 0,7 | 3053,49 |
Granma | Bayamo | 822.452 | 7,36 | 8452 | 7,9 | 98,20 |
Guantánamo | Guantánamo | 507.118 | 4,54 | 6366 | 6,0 | 82.22 |
Holguín | Holguín | 1.021.321 | 9,14 | 9105 | 8,5 | 109.90 |
Isla de la Juventud | Nueva Gerona | 86.559 | 0,77 | 2199 | 2,1 | 35.78 |
Artemisa | Artemisa | 502.392 | 4,49 | 4004 | 3,75 | 125,5 |
Las Tunas | Victoria de Las Tunas | 525.485 | 4,70 | 6373 | 6,0 | 79,77 |
Matanzas | Matanzas | 670.427 | 6,00 | 11669 | 10,0 | 56,80 |
Mayabeque | San José de las Lajas | 381.446 | 3,41 | 3733 | 3,49 | 102,2 |
Pinar del Río | Pinar del Río | 594.560 | 5,32 | 8884 | 8,32 | 67,00 |
Sancti Spíritus | Sancti Spíritus | 460.328 | 4,12 | 6737 | 6,3 | 68,33 |
Santiago de Cuba | Santiago de Cuba | 1.036.281 | 9,27 | 6343 | 5,9 | 168,32 |
Villa Clara | Santa Clara | 817.395 | 7.31 | 8069 | 7.6 | 97.17 |
Cuba | La Habana | 11.177.743} | 106,827 | 101,72 |
Thực đơn
Tỉnh_của_Cuba Nhân khẩuLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_của_Cuba http://www.cubagob.cu/otras_info/censo/ http://www.cubagob.cu/otras_info/censo/tablas_html...